Từ đồng nghĩa với "quen hơi"

quen với điều đó thích nghi điều chỉnh quen thuộc
thích ứng làm quen nhận biết hiểu biết
thấu hiểu nắm bắt quen thuộc với cảm thấy thoải mái
thích nghi với đã quen quen thuộc với điều đó có kinh nghiệm
thấu đáo thông thạo đã trải qua quen thuộc với môi trường