Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quen mui"
quen thuộc
thân thuộc
thân mật
quen biết
thân
người thân cận
thường
hàng ngày
thông thường
thuộc gia đình
quá quen thuộc
gần gũi
thân thiết
quen thuộc với
thân quen
quen mặt
quen tai
thân tình
thân quen biết
thân thiết với
thân cận