Từ đồng nghĩa với "quen mui"

quen thuộc thân thuộc thân mật quen biết
thân người thân cận thường hàng ngày
thông thường thuộc gia đình quá quen thuộc gần gũi
thân thiết quen thuộc với thân quen quen mặt
quen tai thân tình thân quen biết thân thiết với
thân cận