Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quen quen"
quen thuộc
thân thuộc
quen biết
thân thiết
bình thường
thông thường
quen quen
hàng ngày
thân mật
tự nhiên
đơn giản
thường
quá quen thuộc
trong nước
bạn thân
gần gũi
thân quen
quen thuộc
thường nhật
quen mắt
quen tai