Từ đồng nghĩa với "quen quen"

quen thuộc thân thuộc quen biết thân thiết
bình thường thông thường quen quen hàng ngày
thân mật tự nhiên đơn giản thường
quá quen thuộc trong nước bạn thân gần gũi
thân quen quen thuộc thường nhật quen mắt
quen tai