Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"queo"
queo
cong
bẻ cong
biến dạng
uốn cong
khúc khuỷu
gập ghềnh
lệch
méo
vẹo
xoắn
quăn
khum
bẻ
lượn
lăn
lật
nghiêng
đổ
xô