Từ đồng nghĩa với "queo quắt"

héo khô héo úa héo hon
héo rũ héo quắt quắt quất queo
tàn tàn tạ xơ xác xơ xác tàn tạ
héo hắt héo mòn héo hắt hủy hoại héo khô
héo rụng héo tàn héo úa tàn tạ héo hắt quắt