Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"qui trình"
quy trình
tiến trình
quá trình
thủ tục
phương pháp
trình tự
sự tiến hành
hành động
cách thức
phương tiện
biện pháp
sự tiến triển
vận hành
thực hành
cơ chế
chuyển động
hệ thống
kế hoạch
chuỗi
mô hình
điều hành