Từ đồng nghĩa với "quinacrin"

chất chống sốt rét thuốc sốt rét thuốc trị sán chloroquine
mefloquine primaquine artemisinin dihydroartemisinin
sulfadoxine pyrimethamine quinine atovaquone
proguanil antimalarial thuốc kháng ký sinh trùng thuốc kháng virus
thuốc điều trị ký sinh trùng thuốc kháng khuẩn thuốc kháng nấm thuốc điều trị bệnh truyền nhiễm