Từ đồng nghĩa với "quyết"

quyết định nhất định xác định định
khẳng định chủ trương giải quyết bầu chọn
đồng ý lựa chọn phân xử kết luận
định đoạt kết thúc thiết lập quyết tâm
quyết liệt quyết đoán quyết tâm thực hiện quyết chí