Từ đồng nghĩa với "quyết chí"

quyết tâm kiên quyết mạnh dạn dũng cảm
gan dạ nghị lực tính cương quyết bền bỉ
can đảm xác định quyết định sự quyết tâm
sự xác định tính quả quyết quyết nghị sự phán quyết
đảm bảo giải quyết sự quyết định chí