Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quy cách"
tiêu chuẩn
đặc điểm kỹ thuật
thông số kỹ thuật
đặc tính
quy định
mô tả
chi tiết
bản chi tiết kỹ thuật
chỉ định
tính năng
yêu cầu kỹ thuật
quy trình
hướng dẫn
cấu hình
đặc điểm
tiêu chí
điều kiện
thông số
công thức
định mức