kỷ luật | ngăn nắp | có trật tự | có phương pháp |
có tổ chức | có hệ thống | có cấu trúc | nguyên tắc |
có thứ tự | có quy tắc | có kế hoạch | có định hướng |
có chiến lược | có nền nếp | có quy định | có chuẩn mực |
có cách thức | có trình tự | có tổ chức chặt chẽ | có tính hệ thống |