Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quy chụp"
quy lỗi
chụp mũ
phê bình
đổ lỗi
gán ghép
đánh giá sai
kết tội
phán xét
định kiến
nhận định sai
phê phán
chỉ trích
bôi nhọ
vu khống
nghi ngờ
điều tra sai
lập luận sai
khinh miệt
xúc phạm
phán quyết