| tính quy củ | tính đúng đắn | độ chính xác | tính đúng mực |
| tính tuân thủ | tính đều đặn | tính hợp thức | sự thường xuyên |
| tính nhất quán | độ tin cậy | tính chu kỳ | tính đồng đều |
| tính trật tự | sự phù hợp | tính hợp pháp | tính đồng nhất |
| sự ổn định | sự cân bằng | tính quy tắc | sự hài hòa |
| tính chính xác | tính ổn định | tính chuẩn xác | tính đồng bộ |
| tính chặt chẽ | tính hệ thống | tính liên tục | tính nhất quán |
| tính chính thống | tính quy định |