Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quy hoạch"
sự quy hoạch
kế hoạch
sự phân vùng
phân định
phân khu
khoanh vùng
định cấu hình
vùng địa lý
tiểu vùng
sự chia thành đới
vùng
dải
giới hạn
khoanh tròn
đánh dấu
sự phân chia
phân loại
sự tổ chức
sự sắp xếp
quy định