Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quy hàng"
đầu hàng
quy phục
nhượng bộ
từ bỏ
thúc thủ
chịu thua
phục tùng
dâng
sự đầu hàng
sự dâng
nhượng lại
đầu phục
giao lại
giao hàng
sự giao lại
đầu hàng vô điều kiện
hạ vũ khí
đầu hàng có điều kiện
từ chức
quy hàng