Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quy kết"
quy định
chỉ định
trao quyền
áp đặt
trách nhiệm
trao
cấp
quyền lực
quyền hành ban cho
giao phó
ủy quyền
phân công
chuyển nhượng
đặt ra
thực thi
thực hiện
chỉ đạo
quyết định
đề ra
giao nhiệm vụ