Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quy mô"
qui mô
phạm vi
hệ thống
mức độ
tỷ lệ
số lượng
quy trình
kích thước
tầm vóc
độ lớn
quy định
cấu trúc
khối lượng
diện tích
tổng thể
mô hình
phân cấp
tỷ lệ bản đồ
thước tỷ lệ
hiệu chuẩn