Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quy nạp"
quy nạp
suy luận
suy diễn
phân tích
tổng hợp
khởi đầu
bắt đầu
mở đầu
ban đầu
sơ khai
mới bắt đầu
nguyên nhân
căn cứ
dẫn chứng
chứng minh
đưa ra
xây dựng
lập luận
khái quát
tổng quát
điều kiện