Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quy phục đẹ"
phục tùng
tuân theo
vâng lời
hàng phục
chịu phục
đầu hàng
quy phục
phục vụ
chấp nhận
nhượng bộ
đầu hàng
khuất phục
hạ mình
tôn trọng
nghe theo
đi theo
theo chân
đi theo
chấp thuận
đồng ý