Từ đồng nghĩa với "quy trình"

quá trình thủ tục phương pháp phương thức
cách thực hiện quy cách thực hành tiến hành
xử lý chương trình con chuỗi công việc lộ trình
kế hoạch hệ thống cách thức quy trình làm việc
quy trình công nghệ quy trình sản xuất quy trình quản lý quy trình kiểm soát