Từ đồng nghĩa với "quy tập"

tập trung thu thập hợp nhất tập hợp
quy tụ tập kết gom lại tập trung hóa
tập hợp lại tổng hợp đưa về thu hồi
quy về tập trung về hợp nhất lại tập trung mồ mả
quy về một chỗ tập trung hài cốt tập hợp hài cốt quy tụ hài cốt