Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quy tập"
tập trung
thu thập
hợp nhất
tập hợp
quy tụ
tập kết
gom lại
tập trung hóa
tập hợp lại
tổng hợp
đưa về
thu hồi
quy về
tập trung về
hợp nhất lại
tập trung mồ mả
quy về một chỗ
tập trung hài cốt
tập hợp hài cốt
quy tụ hài cốt