Từ đồng nghĩa với "quy đồng mẫu số"

quy đồng mẫu số đồng nhất mẫu số điều chỉnh mẫu số chuẩn hóa mẫu số
làm cho mẫu số bằng nhau thống nhất mẫu số đồng hóa mẫu số tính đồng nhất mẫu số
điều hòa mẫu số cân bằng mẫu số đồng bộ mẫu số chuyển đổi mẫu số
thay đổi mẫu số tính toán mẫu số sắp xếp mẫu số hợp nhất mẫu số
điều chỉnh tỷ lệ đồng nhất tỷ lệ cùng mẫu số đồng nhất hóa