Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quylat"
nắp đậy
nắp
khoá nòng
ổ súng
xilanh
động cơ
lên đạn
tiếng lách cách
bộ phận
cơ cấu
phần tử
vỏ
bịt
đậy
kín
bảo vệ
chắn
cơ khí
máy móc
thiết bị