Từ đồng nghĩa với "quylat"

nắp đậy nắp khoá nòng ổ súng
xilanh động cơ lên đạn tiếng lách cách
bộ phận cơ cấu phần tử vỏ
bịt đậy kín bảo vệ
chắn cơ khí máy móc thiết bị