Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quyt"
trốn nợ
quịt
lẩn tránh
khất nợ
nợ
chậm trả
không trả
để nợ
bỏ nợ
lừa đảo
gian lận
lừa dối
không thanh toán
trốn tránh
không chịu
không thực hiện
không hoàn trả
không đáp ứng
không thực thi
không thực hiện nghĩa vụ