Từ đồng nghĩa với "quyt"

trốn nợ quịt lẩn tránh khất nợ
nợ chậm trả không trả để nợ
bỏ nợ lừa đảo gian lận lừa dối
không thanh toán trốn tránh không chịu không thực hiện
không hoàn trả không đáp ứng không thực thi không thực hiện nghĩa vụ