Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quyên giáo"
khuyên giáo
quyên góp
ủng hộ
cứu trợ
từ thiện
hỗ trợ
giúp đỡ
cứu giúp
quyên sinh
tự tử
động viên
khuyến khích
giáo dục
giáo huấn
truyền đạt
thuyết phục
khuyên nhủ
đề xuất
gợi ý
hướng dẫn