Từ đồng nghĩa với "quyết liệt"

kịch liệt mãnh liệt mạnh mẽ quyết tâm
cương quyết kiên quyết quyết định cứng rắn
dứt khoát mạnh mẽ tích cực năng nổ
sôi nổi khẩn trương tháo vát táo bạo
mạnh mẽ đầy nhiệt huyết quyết đoán đầy quyết tâm