Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quyết tử"
chiến đấu đến cùng
hi sinh
chết vì nghĩa
quyết tâm
quyết chiến
đối đầu
không lùi bước
sẵn sàng hy sinh
chiến đấu không ngừng
quyết liệt
bất chấp nguy hiểm
đến cùng
không sợ chết
dũng cảm
mạo hiểm
tận hiến
cống hiến
trung thành
đồng lòng
tận tụy