Từ đồng nghĩa với "quyết tử"

chiến đấu đến cùng hi sinh chết vì nghĩa quyết tâm
quyết chiến đối đầu không lùi bước sẵn sàng hy sinh
chiến đấu không ngừng quyết liệt bất chấp nguy hiểm đến cùng
không sợ chết dũng cảm mạo hiểm tận hiến
cống hiến trung thành đồng lòng tận tụy