Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quyền"
đặc quyền
sự cho phép
sự đồng ý
sự chấp thuận
sự nhượng bộ
cho phép
ủy quyền
phê duyệt
cấp phép
giấy phép
sự công nhận
sự thừa nhận
sự bảo đảm
quyền lợi
quyền hạn
quyền sở hữu
quyền quyết định
quyền kiểm soát
quyền lực
quyền hành