Từ đồng nghĩa với "quyền dântộctự quyết"

quyền tự quyết quyền tự định đoạt quyền dân tộc quyền tự do
quyền quyết định quyền lập quốc quyền độc lập quyền tự chủ
quyền tự quản quyền dân chủ quyền bầu cử quyền tham gia
quyền đại diện quyền quyết sách quyền tự thân quyền tự lập
quyền tự phát quyền tự do chính trị quyền tự do ngôn luận quyền tự do hội họp