Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quyền thuật"
võ thuật
nhẫn thuật
đấu quyền
võ sĩ
võ công
võ nghệ
đánh tay
đánh quyền
quyền cước
quyền anh
quyền tự vệ
quyền thuật cổ truyền
võ tự do
võ thuật cổ truyền
võ thuật hiện đại
đấu vật
đấu tay
đấu trường
đấu tranh
đấu khí