Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quyền thế"
quyền lực
uy quyền
quyền hạn
quyền uy
quyền hành
uy tín
nhà cầm quyền
nhà chức trách
thẩm quyền
người có thẩm quyền
quyền tài phán
quyền thống trị
ảnh hưởng
uy danh
lực lượng
có uy tín
ủy quyền
quyền kiểm soát
quyền chi phối
quyền quyết định