Từ đồng nghĩa với "quz hoạch"

lập kế hoạch sắp xếp bố trí tổ chức
thiết kế quy hoạch định hình phân bổ
điều phối kế hoạch hóa dự kiến lập dự án
xây dựng kế hoạch quản lý định hướng phát triển
tính toán lập chiến lược điều chỉnh tái cấu trúc