Từ đồng nghĩa với "quàng xiên"

quàng xiên xiên bậy bạ lộn xộn
vớ vẩn nhảm nhí không đúng đắn sai trái
mê tín đâm ghim đinh
lố bịch hỗn độn vô lý khó hiểu
mập mờ lạc lõng không rõ ràng vô nghĩa
điên rồ