Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quá bán"
ép
nén
áp suất
đè nén
bức bách
kìm hãm
siết chặt
gò bó
khống chế
thúc ép
đè ép
tăng cường
tăng áp
chèn ép
bóp méo
dồn nén
cưỡng chế
bức ép
thúc giục
đè nén