Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quá cảnh"
sự quá cảnh
di chuyển
sự đi qua
đi qua
băng qua
đi ngang qua
vượt qua
sự vượt qua
sự vận chuyển suốt
chuyển tiếp
trung chuyển
điểm dừng
điểm trung chuyển
sự chuyển tiếp
điểm quá cảnh
hành trình
lộ trình
đường đi
sự di chuyển
sự chuyển động
sự đi lại