Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quá khứ"
dĩ vãng
thời quá khứ
trước đây
đã qua
vừa qua
tiền lệ
tiền đề
hoàn thành
trước đó
đã trôi qua
quá khứ
kỷ niệm
di sản
hồi tưởng
ký ức
thời gian đã qua
quá khứ gần
quá khứ xa
hồi ức
khoảng thời gian trước