Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quá sá"
quá xá
quá mức
quá đáng
quá lố
quá nhiều
quá thừa
quá tầm
quá sức
quá khổ
quá bội
quá tải
quá xa
quá sớm
quá muộn
quá yếu
quá mạnh
quá chừng
quá bát ngát
quá rườm rà
quá phức tạp