Từ đồng nghĩa với "quá sá"

quá xá quá mức quá đáng quá lố
quá nhiều quá thừa quá tầm quá sức
quá khổ quá bội quá tải quá xa
quá sớm quá muộn quá yếu quá mạnh
quá chừng quá bát ngát quá rườm rà quá phức tạp