Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quái quỷ"
quỷ
quỷ quái
ác mộng
địa ngục
diêm phủ
âm ti
âm cung
âm phủ
đồ chết tiệt
rực lửa
thống khổ
đau khổ
cửu tuyền
vực thẳm
diêm đài
hắc ám
ma quái
tội lỗi
bóng tối
hồn ma