Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quáng gà"
bệnh quáng gà
bệnh mù ban ngày
bệnh mù mặt trăng
chứng mắt mờ
giảm thị lực
điểm mù
mù ban ngày
mù ánh sáng
mù màu
mù lòa
mù mắt
mờ mắt
mờ thị lực
khó nhìn
khó thấy
thị lực kém
thị lực giảm
mất thị lực
mất khả năng nhìn
bệnh mắt