Từ đồng nghĩa với "quáng quàng"

mờ mịt lờ mờ mơ hồ không rõ
mù mịt mù mờ lấp lánh lấp lửng
lơ lửng lơ mơ mơ màng mơ mộng
huyền ảo mờ nhạt mờ ảo mờ tỏ
mờ mờ ảo ảo mờ mờ mờ mịt mờ mịt mờ mờ lờ lờ