Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quáng quàng"
mờ mịt
lờ mờ
mơ hồ
không rõ
mù mịt
mù mờ
lấp lánh
lấp lửng
lơ lửng
lơ mơ
mơ màng
mơ mộng
huyền ảo
mờ nhạt
mờ ảo
mờ tỏ
mờ mờ ảo ảo
mờ mờ
mờ mịt mờ mịt
mờ mờ lờ lờ