Từ đồng nghĩa với "quánh"

đặc dính sệt quánh đặc
đặc sệt dính lại kết dính bết
bó lại dính chặt dính bết
dính khít dính nhau quánh lại quánh chặt
quánh bết quánh khít quánh dính quánh sệt