Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quát li"
mướt
mỡ màng
tươi tốt
xanh tươi
màu mỡ
tươi mát
dồi dào
phì nhiêu
trù phú
xanh xao
màu mỡ màng
tươi sáng
mượt mà
đầy sức sống
sinh động
tươi mới
đầy đặn
thịnh vượng
phong phú
hưng thịnh