Từ đồng nghĩa với "quân báo"

tình báo quân đội chiến sĩ tình báo điệp viên quân đội cán bộ tình báo
thám báo nhân viên tình báo đơn vị tình báo cơ quan tình báo
thông tin quân sự tình báo chiến lược tình báo chiến thuật tình báo quân sự
tình báo đặc biệt tình báo địa phương tình báo đối ngoại tình báo nội bộ
tình báo chiến tranh tình báo an ninh tình báo quân sự hóa tình báo quân sự đặc nhiệm