Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quân bưu"
bưu chính
quân đội
bưu tá
bưu phẩm
dịch vụ bưu chính
bưu cục
bưu điện
giao nhận
vận chuyển
thông tin liên lạc
quân vận
quân tiếp vận
quân lương
quân nhu
quân y
quân sự
hậu cần
tiếp tế
vận tải
giao hàng