Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quân dân chính"
quân sự
dân sự
công dân
quân đội
dân tộc
chính quyền
quân nhân
công chức
công vụ
quân lực
dân chúng
chính phủ
quân đội nhân dân
dân chủ
chính sách
quân khu
dân sinh
chính trị
quân sự hóa
dân sự hóa