Từ đồng nghĩa với "quân hành"

hành quân di chuyển tiến quân đi bộ
hành động bước đi đi lại diễu hành
quân đội hành quân xa hành quân nhanh hành quân chậm
tiến bước đi tới hành quân tập trung hành quân chiến thuật
hành quân cơ động hành quân liên tục hành quân theo đội hình hành quân theo lệnh