Từ đồng nghĩa với "quân hổi vô phẻng"

quân hổi quân hổi vô lệnh quân hổi vô phế quân hổi vô phép
quân hổi vô phận quân hổi vô trách nhiệm quân hổi vô nghĩa quân hổi không phép
quân hổi không lệnh quân hổi không phận quân hổi không trách nhiệm quân hổi không nghĩa
quân hổi không quy tắc quân hổi không điều lệ quân hổi không quy định quân hổi không chính thức
quân hổi không hợp lệ quân hổi không có quyền quân hổi không có nghĩa vụ quân hổi không có trách nhiệm