Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quân lính"
người lính
binh sĩ
binh
binh lính
quân nhân
chiến sĩ
lính phục vụ
lính
chiến binh
biệt kích
du kích
thủy quân lục chiến
lính canh
bộ đội
lính dù
cựu chiến binh
sĩ
lính tráng
sĩ quan
lính đánh thuê