Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"quân phí"
kinh phí quân sự
chi phí quân sự
ngân sách quốc phòng
tài chính quân sự
chi tiêu quân sự
đầu tư quân sự
hỗ trợ quân sự
vũ khí
đạn dược
chiến dịch
xâm lược
tấn công
quân đội
quân sự
chiến tranh
binh lính
công tác quân sự
hành quân
quân trang
quân nhu