Từ đồng nghĩa với "quân sư"

nhà chiến thuật chiến thuật gia cố vấn quân sự chiến lược gia
nhà tư vấn chiến lược nhà phân tích chiến lược chuyên gia quân sự nhà hoạch định chiến lược
cố vấn chiến lược nhà lãnh đạo quân sự nhà chỉ huy nhà phân tích quân sự
nhà nghiên cứu quân sự nhà tư vấn quân sự nhà chiến lược nhà điều hành quân sự
nhà tổ chức chiến dịch nhà hoạch định quân sự nhà tư vấn tác chiến nhà chỉ huy chiến dịch